Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất tỉnh
[bất tỉnh]
|
to become insensible/unconscious/senseless; to lose consciousness/one's senses; to swoon; to faint
Seriously injured, he lay unconscious
On hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
To knock/beat somebody senseless
To relapse into unconsciousness
Từ điển Việt - Việt
bất tỉnh
|
tính từ
thần kinh bị ức chế, mê man không biết gì nữa
bị đánh đến bất tỉnh; nhận tin xấu bà ấy ngã ra bất tỉnh